


Từ vựng
Ví dụ
Từ điển mở
Hàn Hàn
Từ khóa hot
선풍기
중창하다
덜그럭하다
조숙
어둑어둑하다
곁순
껄껄하다
무용담
열강
기막히게
Góp ý từ vựng
Ngày
Tuần
Tháng
Chưa có góp ý
Tiếng Hàn sơ cấp 1
Tiếng Hàn sơ cấp 2
Tiếng Hàn trung cấp
Hỏi đáp

Cập nhật phiên bản mới 1.5.6
Jaemy Admin đang hỏi

THỊ NHUNG
THỊ NHUNG. đang hỏi

Hc tiếng Hàn Quốc
Huỳnh Văn Ni đang hỏi

Cập nhật iOS bản 1.1.0
Jaemy Admin đang hỏi

안 영
nguyenthianhthi08082001 đang hỏi